Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
STN-00155
| Ma Văn Kháng | Ngày hội phố phường | Kim Đồng | Hà Nội | 2004 | ĐV13 | 3300 |
2 |
STN-00156
| Ma Văn Kháng | Ngày hội phố phường | Kim Đồng | Hà Nội | 2004 | ĐV13 | 3300 |
3 |
STN-00157
| Ma Văn Kháng | Ngày hội phố phường | Kim Đồng | Hà Nội | 2004 | ĐV13 | 3300 |
4 |
STN-00001
| Thanh Hào | Bánh trái quà quê | Kim Đồng | Hà Nội | 2000 | ĐV13 | 4200 |
5 |
STN-00002
| Thanh Hào | Bánh trái quà quê | Kim Đồng | Hà Nội | 2000 | ĐV13 | 4200 |
6 |
STN-00003
| Thanh Hào | Bánh trái quà quê | Kim Đồng | Hà Nội | 2000 | ĐV13 | 4200 |
7 |
STN-00004
| HUBERT COMTE | Kính hiển vi chu du trong thế giới cực nhỏ | Kim Đồng | Hà Nội | 1999 | ĐV13 | 4300 |
8 |
STN-00005
| HUBERT COMTE | Kính hiển vi chu du trong thế giới cực nhỏ | Kim Đồng | Hà Nội | 1999 | ĐV13 | 4300 |
9 |
STN-00006
| HUBERT COMTE | Kính hiển vi chu du trong thế giới cực nhỏ | Kim Đồng | Hà Nội | 1999 | ĐV13 | 4300 |
10 |
STN-00007
| HUBERT COMTE | Kính hiển vi chu du trong thế giới cực nhỏ | Kim Đồng | Hà Nội | 1999 | ĐV13 | 4300 |
|