PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KINH MÔN
TRƯỜNG THCS LÊ NINH
MÀN HÌNH IN ĐỀ CAN SỐ CÁ BIỆT
Toàn bộ SCB   SCB theo chủng loại   Sổ mượn của HS   Sổ mượn của GV   Sổ đọc của HS   Sổ đọc của GV   In đề can   Phiếu yêu cầu   In thẻ   In phích
 
In theo chủng loại   In tùy chọn
 
SttSố cá biệtHọ tên tác giảTên ấn phẩmNhà XBNơi XBNăm XBGiá tiềnMôn loại
1 STC-00006 Lại Nguyên Ân150 thuật ngữ văn họcĐại học Quốc gia Hà NộiHà Nội2003420004N(03)
2 STC-00007 Lại Nguyên Ân150 thuật ngữ văn họcĐại học Quốc gia Hà NộiHà Nội2003420004N(03)
3 STC-00008 Trần Văn ThắngSổ tay kiến thức pháp luật (dành cho GV môn GDCD THCS)Giáo dụcHà Nội20061350034(V)
4 STC-00009 Trần Đại VinhSổ tay từ ngữ Hán Việt ngữ văn THCSGiáo dụcHà Nội2007180008(V)
5 STC-00010 Nguyễn Trọng KhánhSổ tay từ và ngữ Tiếng Việt ( dùng trong nhà trường)Giáo dụcHà Nội2008280008(V)
6 STC-00011 Thái Hoàng NguyênSổ tay người dạy Tiếng AnhGiáo dụcHà Nội200470004(N523)
7 STC-00012 Long ĐIềnViệt ngữ tinh hoa từ điển (trọn bộ)NXB Hội nhà vănHà Nội1998450004N(03)
8 STC-00013 Long ĐIềnViệt ngữ tinh hoa từ điển (trọn bộ)NXB Hội nhà vănHà Nội1998450004N(03)
9 STC-00001 Phan Ngọc LiênSổ tay kiến thức lịch sử (phần lịch sử thế giới)Giáo dụcHà Nội2005146009(T)
10 STC-00002 Phan Ngọc LiênSổ tay kiến thức lịch sử (phần lịch sử thế giới)Giáo dụcHà Nội2004146009(T)
12