| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
| | Sổ tay kiến thức lịch sử (phần lịch sử Việt Nam) | | | | 8000 | |
| 2 |
| | Từ điển chính tả mini | | | | 14000 | |
| 3 |
| | Sổ tay phụ trách đội | | | | 19500 | |
| 4 |
| | 150 thuật ngữ văn học | | | | 42000 | |
| 5 |
| | 150 thuật ngữ văn học | | | | 42000 | |
| 6 |
| | Sổ tay kiến thức pháp luật (dành cho GV môn GDCD THCS) | | | | 13500 | |
| 7 |
| | Sổ tay từ ngữ Hán Việt ngữ văn THCS | | | | 18000 | |
| 8 |
| | Sổ tay người dạy Tiếng Anh | | | | 7000 | |
| 9 |
| | Việt ngữ tinh hoa từ điển (trọn bộ) | | | | 45000 | |
| 10 |
| | Việt ngữ tinh hoa từ điển (trọn bộ) | | | | 45000 | |