PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KINH MÔN
TRƯỜNG THCS LÊ NINH
MÀN HÌNH IN PHÍCH THƯ VIỆN
Toàn bộ SCB   SCB theo chủng loại   Sổ mượn của HS   Sổ mượn của GV   Sổ đọc của HS   Sổ đọc của GV   In đề can   Phiếu yêu cầu   In thẻ   In phích
Chủng loại :  
 
SttSố cá biệtHọ tên tác giảTên ấn phẩmNhà XBNơi XBNăm XBGiá tiềnMôn loại
1 STC-00004 Hoàng Tuyền LinhTừ điển chính tả miniĐà Nẵng+Trung tâm từ điển họcĐà Nẵng1995140008(V)
2 STC-00006 Lại Nguyên Ân150 thuật ngữ văn họcĐại học Quốc gia Hà NộiHà Nội2003420004N(03)
3 STC-00007 Lại Nguyên Ân150 thuật ngữ văn họcĐại học Quốc gia Hà NộiHà Nội2003420004N(03)
4 STC-00012 Long ĐIềnViệt ngữ tinh hoa từ điển (trọn bộ)NXB Hội nhà vănHà Nội1998450004N(03)
5 STC-00013 Long ĐIềnViệt ngữ tinh hoa từ điển (trọn bộ)NXB Hội nhà vănHà Nội1998450004N(03)
6 STC-00010 Nguyễn Trọng KhánhSổ tay từ và ngữ Tiếng Việt ( dùng trong nhà trường)Giáo dụcHà Nội2008280008(V)
7 STC-00005 Nguyễn Thế TruậtSổ tay phụ trách độiNXB TrẻHà Nội2005195008(V)
8 STC-00001 Phan Ngọc LiênSổ tay kiến thức lịch sử (phần lịch sử thế giới)Giáo dụcHà Nội2005146009(T)
9 STC-00002 Phan Ngọc LiênSổ tay kiến thức lịch sử (phần lịch sử thế giới)Giáo dụcHà Nội2004146009(T)
10 STC-00011 Thái Hoàng NguyênSổ tay người dạy Tiếng AnhGiáo dụcHà Nội200470004(N523)
11 STC-00003 Trương Hữu QuýnhSổ tay kiến thức lịch sử (phần lịch sử Việt Nam)Giáo dụcHà Nội200480009(V)
12 STC-00008 Trần Văn ThắngSổ tay kiến thức pháp luật (dành cho GV môn GDCD THCS)Giáo dụcHà Nội20061350034(V)
13 STC-00009 Trần Đại VinhSổ tay từ ngữ Hán Việt ngữ văn THCSGiáo dụcHà Nội2007180008(V)