Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
STC-00004
| Hoàng Tuyền Linh | Từ điển chính tả mini | Đà Nẵng+Trung tâm từ điển học | Đà Nẵng | 1995 | 14000 | 8(V) |
2 |
STC-00006
| Lại Nguyên Ân | 150 thuật ngữ văn học | Đại học Quốc gia Hà Nội | Hà Nội | 2003 | 42000 | 4N(03) |
3 |
STC-00007
| Lại Nguyên Ân | 150 thuật ngữ văn học | Đại học Quốc gia Hà Nội | Hà Nội | 2003 | 42000 | 4N(03) |
4 |
STC-00012
| Long ĐIền | Việt ngữ tinh hoa từ điển (trọn bộ) | NXB Hội nhà văn | Hà Nội | 1998 | 45000 | 4N(03) |
5 |
STC-00013
| Long ĐIền | Việt ngữ tinh hoa từ điển (trọn bộ) | NXB Hội nhà văn | Hà Nội | 1998 | 45000 | 4N(03) |
6 |
STC-00010
| Nguyễn Trọng Khánh | Sổ tay từ và ngữ Tiếng Việt ( dùng trong nhà trường) | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 28000 | 8(V) |
7 |
STC-00005
| Nguyễn Thế Truật | Sổ tay phụ trách đội | NXB Trẻ | Hà Nội | 2005 | 19500 | 8(V) |
8 |
STC-00001
| Phan Ngọc Liên | Sổ tay kiến thức lịch sử (phần lịch sử thế giới) | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 14600 | 9(T) |
9 |
STC-00002
| Phan Ngọc Liên | Sổ tay kiến thức lịch sử (phần lịch sử thế giới) | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 14600 | 9(T) |
10 |
STC-00011
| Thái Hoàng Nguyên | Sổ tay người dạy Tiếng Anh | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 7000 | 4(N523) |
11 |
STC-00003
| Trương Hữu Quýnh | Sổ tay kiến thức lịch sử (phần lịch sử Việt Nam) | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 8000 | 9(V) |
12 |
STC-00008
| Trần Văn Thắng | Sổ tay kiến thức pháp luật (dành cho GV môn GDCD THCS) | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 13500 | 34(V) |
13 |
STC-00009
| Trần Đại Vinh | Sổ tay từ ngữ Hán Việt ngữ văn THCS | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 18000 | 8(V) |