STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách tham khảo vật lý 6
|
1
|
7000
|
2 |
Sách tham khảo địa lý 9
|
1
|
17000
|
3 |
Sách tham khảo lịch sử 7
|
2
|
40200
|
4 |
Sách tham khảo lịch sử 6
|
3
|
23900
|
5 |
Sách tham khảo địa lý 7
|
4
|
57000
|
6 |
Sách tham khảo vật lý 8
|
5
|
71500
|
7 |
Sách tham khảo địa lý 6
|
6
|
65000
|
8 |
Sách tham khảo địa lí
|
7
|
173500
|
9 |
Sách tham khảo tiếng Anh 6
|
8
|
140700
|
10 |
Sách tham khảo hóa học
|
9
|
123700
|
11 |
Sách tham khảo tiếng Anh 8
|
9
|
165500
|
12 |
Sách tham khảo vật lý 9
|
10
|
162600
|
13 |
Sách tham khảo địa lý 8
|
11
|
170100
|
14 |
Sách tham khảo vật lý 7
|
13
|
162800
|
15 |
Sách công cụ tra cứu
|
13
|
311200
|
16 |
Sách tham khảo công dân
|
14
|
114300
|
17 |
Sách tham khảo lịch sử 9
|
15
|
251300
|
18 |
Sách tham khảo tiếng Anh 7
|
16
|
310100
|
19 |
Sách tham khảo tiếng Anh 9
|
22
|
325100
|
20 |
Sách tham khảo lịch sử
|
24
|
567100
|
21 |
Sách tham khảo văn 7
|
25
|
1058200
|
22 |
Sách tham khảo văn 8
|
29
|
999500
|
23 |
Sách tham khảo văn 6
|
29
|
1150500
|
24 |
Sách tham khảo văn 9
|
31
|
735800
|
25 |
Sách tham khảo sinh học
|
36
|
712300
|
26 |
Sách tham khảo toán 7
|
43
|
1084500
|
27 |
Sách tham khảo toán 6
|
52
|
1171300
|
28 |
Sách tham khảo toán 8
|
55
|
1342900
|
29 |
Sách tham khảo toán 9
|
62
|
1296750
|
30 |
Sách tham khảo văn
|
63
|
2438700
|
31 |
STK: Các đề kiểm tra học kỳ, đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức ,kỹ năng lớp 6,7,8,9
|
86
|
1376100
|
32 |
Sách pháp luật
|
97
|
2362800
|
33 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
100
|
1332700
|
34 |
Sách đạo đức
|
100
|
1129300
|
35 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
158
|
1940300
|
36 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
230
|
4524500
|
37 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
286
|
2943500
|
38 |
Sách giáo khoa khối 7
|
401
|
5266000
|
39 |
Sách nghiệp vụ chung
|
412
|
11625300
|
40 |
Sách giáo khoa khối 9
|
432
|
5309600
|
41 |
Sách giáo khoa khối 8
|
443
|
6117800
|
42 |
Sách giáo khoa khối 6
|
498
|
7215900
|
43 |
Sách thiếu nhi
|
1115
|
4495300
|
|
TỔNG
|
4976
|
70889150
|